đàn anh He ranks among our seniors.
đàn anh danh từ
- người thuộc hàng trên về tuổi hoặc khả năng, địa vị
học hỏi kinh nghiệm của đàn anh đi trước
- người có vai vế trong làng, thời trước
đàn anh - aîné; personne de rang supérieur
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt