Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đàn ông
xem
nam giới
Tôi
muốn
biết
đàn ông
nhận thức
thế nào
về
đàn bà
I want to know man's perception of woman
Đàn bà
ngang hàng
với
đàn ông
Woman is equal to man
X
không
phải
là
hạng
đàn ông
làm
những
chuyện
như thế
X is not the sort of man to do such things
Bữa tiệc
toàn
khách
đàn ông
Stag-party
Mụ
ấy
có
giọng nói
như
đàn ông
That hell-cat had a mannish voice
Đã
có
thời
người ta
cho
rằng
không
hút thuốc
và
không
uống
rượu
thì
không phải
là
đàn ông
It was once thought unmanly not to drink and smoke
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đàn ông
danh từ
người đàn ông đã trưởng thành hoặc lớn tuổi
thời nay đàn bà ngang hàng với đàn ông
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đàn ông
homme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đàn ông
夫 <成年男子。>
汉 <男子。>
好汉 <勇敢坚强或有胆识有作为的男子。>
đàn ông, dám làm dám chịu.
好汉做事好汉当。
老爷们儿 <(方>指2. 成年男子。>
đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
谁家的老爷们儿不干活,光让老娘们儿去干。
男儿 <男子汉。>
có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.
有的妇女干起活儿来,赛过男子汉。
男人 <男性的成年人。>
男性 <人类两性之一,能在体内产生精细胞。>
男子 <男性的人。>
男子汉 <男人(强调男性的健壮或刚强)。>
须眉 <胡须和眉毛,指男子。>
爷们 <男人(可以用于单数)。>
丈夫 <成年男子。>
khí phách đàn ông
丈夫气
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt