Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đàm phán
xem
thương lượng
Đàm phán
về
giải trừ quân bị
To hold disarmament talks
Một
giải pháp
hoà bình
đã
đạt được
sau
nhiều
cuộc
đàm phán
kéo dài
A peace settlement was reached after lengthy negotiations
Nối lại
các
cuộc
đàm phán
To get back to the negotiating table; To resume negotiations
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đàm phán
Kinh tế
negotiation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đàm phán
động từ
bàn bạc để giải quyết một vấn đề, thường là ngoại giao
các nhà thương mại đàm phán về thoả thuận giới hạn nhập khẩu hàng giữa hai nước
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đàm phán
entrer en pourparlers; négocier; parlementer
cuộc
đàm phán
pourparler; négociation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đàm phán
对话 <两方或几方之间的接触或谈判。>
hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
两国开始就边界问题进行对话。
会谈 <双方或多方共同商谈。>
交涉 <跟对方商量解决有关的问题。>
商洽 <接洽商谈。>
商讨 <为了解决较大的、较复杂的问题而交换意见;商量讨论。>
谈判 <有关方面对有待解决的重大问题进行会谈。>
đàm phán hoà bình
和平谈判
đàm phán tan vỡ; đàm phán thất bại
谈判破裂
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt