Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đoàn kết
to unite
union; solidarity; unity
Tinh thần
đoàn kết
giai cấp
Class solidarity
Bày tỏ
tinh thần
đoàn kết
với
ai
To show solidarity with somebody
Công nhân
đã
đình công
để
tỏ lòng
đoàn kết
với
sinh viên
The workers have come out on strike in sympathy with the students
united; close-knit
Gia đình
họ
đoàn kết
với nhau
lắm
They're a very close-knit family
Tất cả
chúng tôi
đều
đoàn kết
với nhau
We all stand/stick together
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đoàn kết
động từ
liên hợp thành một khối cùng hoạt động vì một mục đích
cùng nhau đoàn kết xây dựng một đất nước phồn vinh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đoàn kết
unir; se solidariser
Đoàn kết
các
nước
không
liên kết
unir les pays non-alignés
Đoàn kết
với
những
người
bãi công
se solidariser avec des grévistes
union; solidarité
Đoàn kết
làm
nên
sức mạnh
l'union fait la force
Bày tỏ
tinh thần
đoàn kết
với
ai
faire preuve de solidarité envers quelqu'un
solidaire; uni(e)
Đoàn kết
với
ai
être solidaire avec qqn
solidairement
tình
đoàn kết
solidarité ; union
đoàn kết
là
sức mạnh
l'union fait la force
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đoàn kết
抱团儿 <紧密团结在一起或互相勾结在一起。 >
联合 <联系使不2. 分散;结合。>
những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
全世界无产者,联合起来!
圈拢 <团结; 使不分散。>
团结 <为了集中力量实现共同理想或完成共同任务而联合或结合。>
đoàn kết bạn bè, tấn công kẻ địch.
团结朋友,打击敌人。
đoàn kết chính là sức mạnh.
团结就是力量。
tổ chức và đoàn kết hàng triệu dân chúng.
组织和团聚千千万万民众。
团聚 <团结聚集。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt