Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đoàn đại biểu
deputation; delegation
Nhiệt liệt chào mừng
Đoàn đại biểu
Đảng cộng sản Việt Nam
!
Warm welcome to the Delegation of the Vietnamese Communist Party!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đoàn đại biểu
députation; délégation
Tiếp
một
đoàn đại biểu
recevoir une députation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đoàn đại biểu
代表团 <代表国家、政府或其他社会组织参加某项活动的临时组成的较大的团体。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt