Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đi làm
to go to work
Đi làm
bằng
xe đạp
To go to work by bicycle; To bicycle/cycle to work
Đi bộ
đi làm
To walk to work
Tại sao
anh
đi
làm
trễ
? -
Tôi
bị
kẹt xe
Why were you late for work? - I got caught/stuck in a traffic jam
Trên đường
đi làm
về
,
tôi
thấy
anh ta
đang
đợi
xe buýt
On my way home from work, I saw him waiting for a bus
Chú
đi làm
đây
,
các
cháu
ạ
!
Well, I'm off to work, boys!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đi làm
động từ
thực hiện công việc hàng ngày để kiếm sống
ngày lễ không phải đi làm
có công ăn việc làm
con cái ông ấy ai nấy đều đã đi làm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đi làm
se rendre au travail
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đi làm
出工 <出发上工;出勤。>
sắp đến giờ, phải đi làm đây.
时间快到,就要出工了。
tỉ lệ đi làm.
出勤率。
出勤 <按规定的时间到工作场所工作。>
就事 <旧时指找到职业前往任事。>
就业 <得到职业;参加工作。>
上班 <(上班儿)在规定的时间到经常工作的地点去工作。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt