đang đang nói.
言次 。
đang thịnh
鼎盛
đang lên; đà đang lên
方兴未艾
gió đang thổi, mưa đang rơi.
风在刮,雨在下。
chị đang làm bài.
姐姐在做功课。
anh đấy đang cầm cờ đỏ đi phía trước.
他打着红旗在前面走。
cổng lớn đang mở.
大门敞着。
trên bàn trà đang đặt một lọ hoa.
茶几上放着一瓶花。
trời đang mưa
正下着雨呢。
họ đang họp.
他们正在开会。
nhiệt độ đang từ từ tăng lên.
温度正在慢慢上升。
- 中 <用在动词后表示持续状态(动词前有'在'字)。>