Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đừng
do not; don't
Nếu
có
nghi ngờ
thì
đừng
làm
!
When in doubt, don't do it!
Đừng
sợ
!
Have no fear!; Don't be afraid!
Đừng
vì
thất bại
mà
ngã lòng
!
Don't be disheartened after a defeat!
Đừng
cho
chó
ra
ngoài
!
Don't let the dog out!
Đêm nay
chúng ta
đừng
đi câu cá
!
Let's not go angling tonight !
Ông ấy
khuyên
tôi
đừng
hút thuốc
nhiều
He advised me not to smoke much
Xin
bà
đừng
tự
trách
mình
You mustn't blame yourself
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
đừng
động từ
ngăn lại; dừng lại
mưa to lắm, đừng đi
chẳng làm
Về đầu trang
tính từ
không nên
đừng gắng sức nhiều, kẻo lại ốm
Về đầu trang
danh từ
cái thang
dựng cái đừng vào tường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đừng
cesser
Gió
chẳng
đừng
le vent ne cesse pas
ne pas
Đừng
ăn
quả
xanh
ne mangez pas des fruits verts
Đừng
làm ồn
ne faire pas de bruit
cây
muốn
lặng
gió
chẳng
muốn
đừng
on veut rester en paix mais il en est impossible
chẳng
đừng
được
impossible de ne pas faire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đừng
别 <表示禁止或劝阻,跟'不要'的意思相同。>
anh đừng đi, hãy ở lại đây vài hôm nữa.
你别走了,在这儿住两天吧。
不 <不用;不要(限用于某些客套话)。>
đừng khách sáo
不客气
不要 <表示禁止和劝阻。>
莫 <不要。>
đừng khóc.
莫哭。
休 <不要;不用;别(表示禁止或劝阻)。(多见于早期白话)。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt