Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đứa trẻ
child
Những
đứa trẻ
mà
người ta
chưa
xác định
được
bố mẹ
là
ai
Children of unknown parentage
Những
đứa trẻ
mồ côi
mẹ
thật
đáng thương
Motherless children are very pitiable
Bà ấy
biết tên
tất cả
mấy
đứa trẻ
,
nhưng
chẳng
nêu tên
đứa nào
ra
cả
She knows all the children by name, but names no names
Phải
nhớ
rằng
nó
chỉ là
một
đứa trẻ
thôi
We must bear in mind that she is only a child
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đứa trẻ
cũng như
đứa bé
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt