Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đứa bé
baby ; child; bambino; infant
Hãy
cố
thương
mấy
đứa bé
!
Have pity on the children!
Hai
đứa bé
kể như
một
người lớn
Two children count as one adult
Mấy
đứa bé
đang
ném
bánh mì
cho
chim
ăn
Children are throwing bread to the birds
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đứa bé
danh từ
trẻ em mà người nói không quen
đứa bé kháu khỉnh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đứa bé
enfant; marmot; margajat
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt