Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đời sống
existence; life
Khoa học
và
đời sống
Science and life
Trong
đời sống
thực tế
In real life
Đời sống
thật
chính
là
chất liệu
của
tất cả
những
tiểu thuyết
hay
Real life itself is the stuff of all good novels
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đời sống
Kỹ thuật
life
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đời sống
danh từ
những hoạt động của con người, xã hội
đời sống văn hoá; đời sống tinh thần
tình trạng diễn ra trong cơ thể sinh vật
đời sống thực vật; sức khoẻ và đời sống
lối sống chung của một tập thể, một xã hội
toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống mới
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đời sống
vie; existence
Đời sống
xa hoa
vie luxueuse
Kéo dài
đời sống
thảm thương
traîner une existence misérable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đời sống
经济 <个人生活用度。>
生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
đời sống chính trị.
政治生活。
quan sát đời sống của ong và kiến.
观察蜜蜂和蚂蚁的生活。
生活 <衣、食、住、行等方面的情况。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt