Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
độ
degree
xem
đi-ốp
about; around; approximately; in the region of ...
xem
độ trì
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
độ
Kỹ thuật
grade
Tin học
degree
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
độ
danh từ
đơn vị đo cung, đo góc
vẽ một góc 90 độ
đơn vị đo của thang nhiệt độ
trời hôm nay nóng 34 độ; nước sôi 100 độ
mức xác định trong hệ thống tính toán
khoảng thời gian nào đó
độ này anh làm ăn ra sao?
khoảng chừng; ước chừng
việc này độ hai hôm thì xong
quãng đường
lỡ độ
Về đầu trang
động từ
cứu giúp, theo tôn giáo
Chúa độ muôn loài
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
độ
temps; moment; fois
Độ
ấy
ce temps-là
Hợp
tan
mấy
độ
combien de fois on s'est réuni pour se séparer ensuite
tronçon; étape
Độ
đường
tronçon de chemin
mesure
ăn
có
độ
manger avec mesure
degré
Độ
nhiệt
degré de chaleur ; température
Góc
45
độ
angle de 45 degrés
Rượu vang
12
độ
vin de 12 degrés
environ; à peu près; approximativement; aux environs de
Độ
mười
mét
environ dix mètres
Độ
trăm
người
à peu près cent persones
Độ
ba
phần trăm
approximativement trois pour cent
Độ
hai
giờ
chiều
environ de deux heures de l'après-midi
(tôn giáo) sauver
Phật
độ
chúng sinh
Bouddha sauve les êtres
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
độ
度 <程度。>
cực độ
极度
火候 <比喻修养程度的深浅。>
啷 <左右;上下(用于表示年龄)。>
cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
他才二十啷岁,正是年轻力壮的时候。
内外 <表示概数。>
độ một tháng.
一个月内外。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt