Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đổ
động từ
To pour; to spill
đổ
nước
vào
chai
To pour no the water in the bottle
To fall; to collapse; to fall in; to collapse
To throw; to shift; to impute
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đổ
động từ
đột nhiên ngã mạnh xuống
gió mạnh làm cây đổ
tuôn khỏi cơ thể
mồ hôi đổ ướt cả lưng áo
không đứng vững được
nội các đổ
dồn về một chỗ
thác đổ; trăm dâu đổ đầu tằm (tục ngữ)
bị lật khi đang chuyển động
đổ xe
cho chất dẻo hay chất nhão vào khuôn
đổ bột làm bánh
quy trách nhiệm, sai lầm của mình cho người khác
làm sai thì đừng đổ tại hoàn cảnh
chuyển một cách đột ngột và không hay
trời đang nắng bất ngờ đổ mưa
trở về, tính từ điểm làm mốc
ba năm đổ lại đây cuộc sống đã tốt hơn
cho vào đồ đựng
đổ gạo vào nồi nấu cơm
bỏ những thứ không dùng
đổ rác
dùng hết
đổ công đổ sức nghiên cứu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đổ
tomber; renverser; crouler; s'écrouler; s'effondrer; s'abattre
Nội các
đổ
cabinet ministériel qui tombe
Làm
đổ
cái
ghế
renverser une chaise
Nhà
đổ
maison qui croule
Tường
đổ
mur qui s'écroule
Mái nhà
đổ
toit qui s'effrondre
Cái
cột
buồm
đổ
xuống
le mât s'est abattu
succomber de froid ( en parlant du bétail)
verser; transvaser; vider
Đổ
gạo
vào
bao
verser du riz dans le sac
Đổ
rượu
vào
chai
khác
transvaser du vin dans une autre bouteille
Đổ
hết
nước
trong
bình
ra
vider le récipient d'eau
couler; ruisseler
Làm
đổ
máu
faire couler le sang
Mồ hôi
đổ
trên
trán
la sueur ruisselait sur le front
jeter; rejeter; répandre; déverser; aboutir; déboucher
Đổ
vào
thùng rác
jeter à la poubelle
Sông
Lô
đổ
vào
sông
Hồng
La Rivière Claire se jette dans le Fleuve Rouge
Rượu vang
đổ
ra
sàn
le vin est répandu sur le plancher
Xe lửa
đổ
khách
train qui déverse des voyageurs
Sông
đổ
ra
biển
fleuve qui aboutit à la mer
Đám tang
đổ
ra
phố
lớn
le cortège débouche sur la grande rue
giậu
đổ
bìm
leo
la ruine des uns profite aux autres
ăn
ốc
bỏ
vỏ
laisser aux autres les écailles
nước
đổ
đầu
vịt
,
nước
đổ
lá
khoai
comme si l'on chantait vêpres au derrière d'un âne
trăm
dâu
đổ
đầu
tằm
faire retomber toute la charge sur quelqu'un
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đổ
猖獗 <倾覆;跌倒。>
贷 <推卸(责任)。>
trách nhiệm không đổ cho ai được
责无旁贷
倒 <(人或竖立的东西)横躺下来。>
倒伏 <农作物因根茎无力,支持不住叶子和穗的重量而倒在地上。>
倒塌 <(建筑物)倒下来。>
倒台 <垮台。>
倒 <反转或倾斜容器使里面的东西出来;倾倒。>
đổ rác
倒垃圾
颠 <跌落;倒下来。>
lật đổ
颠覆
翻 <上下或内外交换位置;歪倒;反转。>
翻覆 <翻1.。>
覆 <底朝上翻过来;歪倒。>
lật đổ
颠覆
xe trước đổ xe sau lấy đó làm gương.
前车之覆,后车之鉴。
灌 <倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。>
đổ nước nóng vào phích.
灌了一瓶热水。
嫁 <转移(罪名、损失、负担等)。>
浇 <让水或别的液体落在物体上。>
浇灌 <把流体向模子内灌注。>
浇注 <把金属熔液、混凝土等注入(模型等)。>
獗 <倾覆;跌倒。>
淋淋 <形容水、汗等向下流的样子。>
đổ mồ hôi.
汗淋淋。
塌 <(支架起来的东西)倒下或陷下。>
坍 <倒塌。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt