đọc đọc to
朗读
tuyên đọc
宣读
thầy giáo đọc một câu, học sinh đọc theo một câu.
老师读一句,同学们跟着读一句。
ngâm nga; đọc
讽诵
anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
他口述,由秘书纪录。
đọc thư.
念信。
đọc khẩu quyết.
念口诀。
anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
他把县委的指示念给大家听。
em học sinh này đã đọc được sách báo.
这个学生已能阅读书报。
phòng đọc
阅览室