Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
địch
hostile; enemy; adversary; foe
Địch
và
ta
The enemy and us
Lực lượng
địch
Enemy/hostile forces
Máy bay
địch
tấn công
các
căn cứ
của
ta
Enemy aircraft attacked our bases
Buộc
địch
phải
ngồi vào bàn thương lượng
To force the enemy to negotiate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
địch
danh từ
ống sáo thổi ngang
hai phía chống nhau vì thù nghịch
đánh địch
Về đầu trang
động từ
chống chọi lại nhau
lấy ít địch nhiều
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
địch
flûte
Tiếng
đàn
tiếng
địch
sons de flûte er sons d'instruments à cordes
ennemi
lutter contre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
địch
敌 <有利害冲突不能相容的。>
kẻ địch
敌人
vô địch
所向无敌
敌 <对抗;抵挡。>
顶 <相当; 抵。>
một mình nó địch được hai người.
他一个人顶两个人。
横笛 <见'笛'1.。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt