Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đặt mua
to place an order; to order
Đặt mua
số lượng
nhiều
To place a large order
Sách
đang
đặt mua
The books are on order
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đặt mua
faire une commande; commander
Đặt mua
thức ăn
faire une commande de vivres
s'abonner
Đặt
mua
báo
s'abonner à un journal
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đặt mua
订购 <约定购买(货物等)。>
đặt mua vé máy bay
订购机票
订阅 <预先付款定购(报纸、期刊)。也作定阅。>
定购 <同'订购'。>
定货 <同'订货'。>
定阅 <同'订阅'。>
购置 <购买(长期使用的器物)。>
đặt mua tư liệu sách báo
购置图书资料
để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
为了扩大生产,这家工厂购置了一批新设备。
预订 <预先订购。>
预购 <预先购买或订购。>
置 <购置。>
đặt mua thêm
添置
đặt mua một ít dụng cụ.
置一些用具。
置办 <采买;购置。>
置换 <购置。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt