đặt đặt mình vào hoàn cảnh.
设身处地。
đặt nền móng
奠基
đặt cơ sở
奠定基础
đặt báo
订报
đặt trước
预订
đặt báo
定报
đőn đặt hàng
定单
đã đặt một lô hàng.
定了一批货。
đặt quyển sách lên bàn.
把书放在桌子上。
đặt; lắp
敷设
đặt đường ray
敷设铁路
đặt hy vọng vào thanh niên.
寄希望于青年。
đặt tay lên ngực.
扪心。
đặt đường ray
铺设铁轨
đặt ống dẫn dầu
铺设油管