Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đạt tiêu chuẩn
to be fit for ...; to come up/conform to the standard; to meet/reach the standard; to be up to the mark
Đạt tiêu chuẩn
chất lượng
ISO 9001
To meet the ISO 9001 quality standards
Không
đạt tiêu chuẩn
To be unfit for ...; to fail to meet the standard; to be substandard/below standard
Hàng
không
đạt tiêu chuẩn
Second; reject; imperfect; irregular
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đạt tiêu chuẩn
达标 <达到规定的标准。>
đạt tiêu chuẩn chất lượng.
质量达标
合格 <符合标准。>
及格 <(考试成绩)达到或超过规定的最低标准。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt