Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đường
road; street; route; way
Hỏi
/
tìm
đường
về nhà
To ask/find one's way home
Bọn tớ
đang
trên
đường
đi
dự
tiệc
We're on the way to a party
Đường
ra
ga
The way to the station
Trên
đường
về
On the way back
Chúng ta
đường
ai
nấy
đi
We'll go our separate ways
Đường
chật
đến nỗi
không thể
nào
hai
xe
đi
ngược
nhau
cùng
một lúc
The road was too narrow for two cars to pass
Ngày nào
cháu
cũng
đi
đường
này
I travel this road every day
Tống cổ
ai
ra
đường
To turn/put somebody out into the street
line
Vạch
một
đường
To draw a line
Đường
liên tục
/
chấm chấm
/
gạch gạch
Solid/dotted/dashed line
Đường
may mắn
Line of fortune
(y học) duct; tract
sugar
Thêm
đường
vào
cà phê
To add sugar to coffee
Trộn
đường
với
bột
To mix the sugar and/with the flour
T'ang; Tang ( 618-907) (Chinese dynasty founded by Li Yuan)
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đường
Hoá học
road
Sinh học
sugar
Tin học
way
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
đường
tính từ
hoa quả có vị ngọt
quýt đường
Về đầu trang
danh từ
chất có vị ngọt, chế từ mía hoặc củ cải đường
thêm đường cho ngọt
lối đi nối liền hai hay nhiều điểm
đường quốc lộ
khoảng cách đi từ nơi này đến nơi khác
đường xa, đi cả ngày mới tới
phương tiện truyền đi, chuyển đi cái gì đó
đường ống dẫn nước; đường điện thoại; đường thuỷ
nơi đi lại trong thành phố
đường Lê Lợi ở thành phố Hồ Chí Minh
hình tạo nên điểm chuyển động
một đường thẳng
lối đi của vật chuyển động
đường tên bay
vết do một vật chuyển động tạo nên
đường chỉ may; đường thước kẻ
cơ quan dẫn vào hoặc thải ra những chất nhất định nào đó trong cơ thể
đường tiết niệu; đường tiêu hoá
tiến hành hoạt động nhằm đi tới mục đích
suy nghĩ kỹ đường đi nước bước
mặt nào đó trong cuộc sống
đường tình duyên
hoạt động để đi đến mục đích
đường sự nghiệp
miền nọ đối với miền kia
đường trong, đường ngoài
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đường
voie; chemin; route; allée; piste; passage
Đường
giao thông
voie de communication
Hỏi
đường
demander le chemin
Đường
quốc lộ
route nationale
Đường
rải
cát
allée sablée
Đường
ngầm
passage souterrain
Đi
đúng
đường
( nghĩa bóng)
être sur la bonne voie
Giữa
đường
à mi-chemin
Mở
đường
( nghĩa bóng)
ouvrir le chemin
ligne; trait
Đường
thẳng
ligne droite
Đường
cưa
trait de scie
manière; moyen
Đường
ăn ở
manière de se conduire
matière; point de vue
Vất vả
về
đường
tình duyên
malchanceux en matière d'amour
nói tắt của
đường phố
sucre
Một
mẩu
đường
un morceau de sucre
cho
đường
vào
sucrer
công nghiệp
đường
industrie sucrière
dạng
hạt
đường
( khoáng vật học)
saccharoïde
lọ
đường
sucrier
nhà máy
đường
sucrerie
phép
đo
độ
đường
( hoá học)
saccharimétrie
đường
đi
ở
miệng
qui langue a , à Rome va
đường
kim
mũi
chỉ
points de couture ; habileté en couture
đường
ngang
ngõ
tắt
moyens détournés (d'atteindre le but)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đường
边 <靠近物体的地方。>
道 <(道儿)道路。>
đường sắt
铁道
đường dành cho người đi bộ
人行道
đường mòn quanh co
羊肠小道
道路 <地面上供人或车马通行的部分。>
道子 <线条。>
堩 <道路。>
迒 <道路。>
街 <街道;街市。>
đầu đường.
街头。
đường lớn ngõ nhỏ.
大街小巷。
街道 <旁边有房屋的比较宽阔的道路。>
馗 <道路。>
路 <道路。>
đường bộ.
陆路。
đường thuỷ.
水路。
đại lộ; đường cái.
大路。
cùng đường.
同路。
路途 <道路。>
碳水化合物 <糖1.。>
饧 <同'糖'。>
堂 <用于厅堂名称;旧时也指某一家、某一房或某一家族。>
堂 <用于商店牌号。>
餹 <同'糖'。>
条 <(条儿)细长的形状。>
途 <道路。>
涂 <同'途'。>
蔗糖 <用甘蔗榨汁熬成的糖。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt