Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đơn vị
unit
Hàng
đơn vị
The units column
Đơn vị
đo
chiều dài
/
khối lượng
/
thời gian
Unit of length/mass/time
Đô la
là
đơn vị
tiền tệ
căn bản
ở
nhiều
vùng
thuộc
châu Âu
,
châu Phi
,
châu á
,
châu đại dương
và
Tây
bán cầu
Dollars constitute a basic unit of currency in parts of Europe, Africa, Asia, Oceania and the Western Hemisphere
Trong
số
243, 3
là
hàng
đơn vị
In the number 243, 3 represents the units
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đơn vị
Kinh tế
unit
Kỹ thuật
unit
Sinh học
unit
Tin học
unit
Toán học
unit
Vật lý
unit
Xây dựng, Kiến trúc
unit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đơn vị
danh từ
yếu tố tập hợp thành một chỉnh thể
đơn vị từ vựng của ngôn ngữ
đại lượng để đo lường hoặc so sánh
đơn vị đo độ dài là mét; đơn vị tính
vật riêng lẻ, dùng để đếm
trong hoá đơn có ghi giá đơn vị sản phẩm
tổ chức cơ sở trong hệ thống tổ chức lớn
phường là một đơn vị hành chính
lực lượng vũ trang ở cấp bậc ứng với quân số
tiểu đội là đơn vị thấp nhất
lượng một dược phẩm ứng với một mức độ tác dụng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đơn vị
unité
Đơn vị
đo lường
unités de mesure
Đơn vị
chiến đấu
unité de combat
division
Đơn vị
hành chính
division administrative
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đơn vị
单位 <计量事物的标准量的名称。如厘米为计算长度的单位,克为计算质量的单位,秒为计算时间的单位等。>
đőn vị trực thuộc
直属单位
单位 <指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门。>
机构 <泛指机关、团体或其他工作单位。>
家 <借指部队或机关中某个成员工作的处所。>
tôi tìm đến doanh trại, đúng lúc tiểu đoàn trưởng không có ở đőn vị.
我找到营部,刚好营长不在家。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt