đóng cửa đóng cửa không tiếp khách.
杜门谢客
đóng cửa kho phủ
封禁府库
trong một năm mà trong thị trấn có mấy hiệu buôn đóng cửa.
有一年,镇上关了好几家店铺。
đóng cửa một số trường học.
关闭了几所学校
nhà máy đóng cửa rồi.
工厂关闭了。
đóng cửa sân bay.
关闭机场
chủ nghĩa đóng cửa; chủ nghĩa bế quan toả cảng.
关门主义
cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
小店亏本停歇。
- 撞锁 <上门找人时,人不在家,门锁着,叫做撞锁。>