Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đó
that; those
Ông
tốn
/
chi
bao nhiêu
về
khoản
đó
?
How much did you pay for that?
there
Đứng
đó
!
Stay there
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
đại từ
|
tính từ
|
trạng từ
|
Tất cả
đó
danh từ
đồ đan bằng tre nứa để bắt cá, tôm
đơm đó
Về đầu trang
đại từ
địa điểm được xác định, nhưng không phải lúc đang nói
tôi vừa ở đó; từ đây đến đó cũng gần
đối lập với đây
ngoài đó
từ gọi người đối thoại một cách thân mật
đó mà làm bạn với đây thiệt gì (ca dao)
Về đầu trang
tính từ
biểu thị chính xác của điều được nói đến
việc đó không liên quan gì đến tôi
Về đầu trang
trạng từ
từ nhấn mạnh tính xác định điều gì
đó, tôi nói đâu có sai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đó
nasse
ce... là; cet... là; cette... là; ces...là
Hồi
đó
ce moment-là
Người
học trò
đó
cet élève-là
Việc
đó
cette affaire-là
là
Ai
đó
?
qui est là ?
voilà
Anh
ấy
đó
le voilà
y
Tôi
sẽ
đến
đó
j'y viendrai
(thân mật) tu; toi; te
Đó
với
đây
không
dây
mà
buộc
( ca dao)
toi et moi , nous sommes líes ensemble , sans aucun lien pourtant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đó
彼 <那;那个。(跟“此”相对)>
当 <正在(那时候、那地方)。>
lúc đầu; lúc đó
当初
当 <指事情发生的(时间)。>
ngày đó
当天
该 <指示词,指上文说过的人或事物(多用于公文)。>
nơi đó giao thông thuận tiện.
该地交通便利。
那 <单用。>
đó là người ở trên đội.
那是队上的。
đó là năm 1937.
那是1937年。
恁 <那。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt