Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đêm
evening; night
Những
đêm
hè
Summer evenings
"
Nghìn
lẻ
một
đêm
"
'A Thousand and One Nights' (The Arabian Nights)
Đêm
11
tây
anh
đi đâu
?
Where did you go on the 11th in the evening?; Where did you go on the evening of the 11th?
Lúc
10
giờ
đêm
At 10 (o'clock) at night; at 10 pm
Những
đêm
không ngủ
Sleepless nights
Một
đêm
đi bộ
/
nghỉ ngơi
/
làm việc
A night's walk/rest/work
Một
đêm
làm việc
anh
được
trả lương
bao nhiêu
?
How much are you paid for a night's work?
Mỗi
tuần
tớ
trực
ba
đêm
I am on duty three nights a week
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đêm
danh từ
khoảng thời gian từ tối đến sáng
thức trắng cả đêm
thời gian lúc khuya
đi từ 6 giờ chiều đến giữa đêm mới tới
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đêm
nuit
Ngày
và
đêm
le jour et la nuit
Cả
đêm
toute la nuit
Đêm
không
trăng
nuit sans lune
đi
đêm
có
ngày
gặp
ma
tant va la cruche à l'eau (jusqu'à la fin elle se casse)
thức khuya
mới
biết
đêm
dài
plus on vit avec quelqu'un plus on connaît son caractère
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đêm
黑下 <黑夜。>
ngày đêm không ngừng thi công.
白天黑夜不停地施工。
黑夜 <夜晚;夜里。>
晦 <夜晚。>
星夜 <夜晚(在野外活动)。>
hành quân đêm
星夜行军。
chạy ngược chạy xuôi cả đêm
星夜奔忙。
宿 <用于计算夜。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt