Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đèn
lamp; light
Thắp
đèn
To light the lamp
Người
thắp
đèn
Lamplighter
Còn
một
đèn
chưa
tắt
There's still a light on
Thấy
có
đèn
nên
tôi
mới
vào
I saw a light (on) so I went in
Tắt
hết
đèn
trong
phòng
To make a room dark; to darken a room
Cứ
để
đèn
nhà tắm
/
Đừng
tắt đèn
nhà tắm
!
Leave the lights on in the bathroom !
Lái xe
không có
đèn
To drive without (any) lights
Đèn
hết
lên
The lamp's gone out
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đèn
Kỹ thuật
lamp
Sinh học
lamp
Tin học
lamp
Vật lý
lamp
Xây dựng, Kiến trúc
lamp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đèn
danh từ
đồ dùng để thắp sáng
đèn dầu; đèn điện
đồ chứa nhiên liệu để phát ra ngọn lửa toả nhiệt
đèn xì; đèn hàn
đèn điện tử hoặc đèn bán dẫn
máy thu thanh năm đèn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đèn
lampe
Đèn
dầu hoả
lampe à pétrole
feu
Đèn
ô-tô
feux d'une automobile
đèn
nhà
ai
nấy
rạng
chacun sait où le soulier se blesse
tắt
đèn
nhà
ngói
như
nhà
tranh
la nuit tous les chats sont gris
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đèn
灯 <照明或做其他用途的发光的器具。>
đèn điện
电灯
灯亮儿 <灯的光亮;灯火。>
trong phòng còn đèn, anh ấy vẫn chưa ngủ.
屋里还有灯亮儿,他还没有睡。
镫 <同'灯',指油灯。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt