Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đãi
to sift
xem
thết
Đây là
Henry
đãi
đấy
!
It's Henry's treat !
Đãi
ai
ăn tối
To stand somebody a dinner
Nó
đãi
chúng tôi
một
chầu nhậu
/
ăn
nhà hàng
He stood us a treat in the pub/the restaurant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
đãi
động từ
gạn để loại bỏ phần không cần dùng
đãi gạo nếp nấu xôi
mời ăn uống hoặc tặng vật gì
làm cơm đãi bạn; đãi chị chiếc vòng đeo tay
đối xử tốt với ai
người dưng có ngãi thì đãi người dưng (ca dao)
Về đầu trang
tính từ
đã sạch vỏ
đĩa xôi đỗ xanh đãi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đãi
traiter
Nó
đãi
tôi
rất
tử tế
il m'a bien traité
régaler
Tôi
được
đãi
một
bữa
thịnh soạn
je suis régalé d'un repas copieux
offrir ; donner
Đãi
một
món
quà
offrir un cadeau
Đãi
một
món tiền
donner une somme d'argent
séparer par lavage ; recueillir par lavage
Đãi
trấu
séparer les balles de paddy par lavage
Đãi
vàng
recueillir l'or par lavage
bòn
tro
đãi
sạn
être très écononome ; économiser sou par sou
công việc
đãi
vàng
orpaillage
thợ
đãi
vàng
orpailleur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đãi
待 <招待。>
đãi khách
待客
待承 <招待;看待。>
ông cụ mang món ngon nhất ra đãi khách.
老汉拿出最好的东西待承客人。
漂 <用水冲去杂质。>
đãi Chu Sa.
漂朱砂。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt