Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đây là
this is...; these are...; here is...; here are...
Đây là
giường
tôi
và
kia
là
giường
anh
Here's/this is my bed and there's/that's yours
Đây là
bố mẹ
tôi
Here are my parents; These are my parents
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đây là
c'est ; ce sont
Đây là
quyển vở
của
anh
c'est ton cahier
Đây là
mẹ
của
tôi
c'est ma mère
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt