Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đánh bạc
to gamble
Dốc
hết
tiền
ra
đánh bạc
To spend all one's money (on) gambling
Họ
đánh bạc
suốt ngày
trong
khách sạn
They gambled all day long in the hotel
Sạt nghiệp
vì
đánh bạc
To gamble away all one's fortune
Chàng
đã
thề
không
đánh bạc
nữa
He swore/pledged to give up gambling
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đánh bạc
động từ
các trò chơi ăn thua bằng tiền
hắn bị truy tố vì đánh bạc và đưa hối lộ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đánh bạc
jouer au jeu d'argent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đánh bạc
赌 <赌博。>
đánh bạc; đánh bài
赌钱
mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa
你已经输了全部现金,别再赌了。
赌博 <用斗牌、掷色子等形式,拿财物做注比输赢。>
赌钱 <赌博。>
耍钱 <赌博。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt