Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đám đông
mob; crowd; throng
Bắn
vào
đám đông
To fire/shoot into the crowd
Chúng tôi
bị
một
đám đông
phẫn nộ
vây quanh
We were surrounded by an angry mob
Len
qua
đám đông
mà
đi
To make/push one's way through the crowd
Giải tán
một
đám đông
nhốn nháo
To break up/disperse a disorderly crowd
Coi chừng
bị
lạc
vào
đám đông
!
Take care not to be lost in the crowd!
Tôi
không
quen
nói
trước
đám đông
I'm not used to speaking in public
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đám đông
danh từ
nơi có nhiều người
diễn thuyết trước đám đông; luồn lách trong đám đông hỗn độn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đám đông
foule; masse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đám đông
稠人广众 <会集的人极广,非常之多。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt