Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đào tạo
to educate; to train
training
Một
chương trình
đào tạo
dành cho
những
bạn trẻ
chưa
có
việc làm
A training scheme for young unemployed people
Lập
kế hoạch
đào tạo
nhân viên
/
thư ký
To plan secretarial/staff training
Được
đào tạo
về
quản trị kinh doanh
To be trained in business administration
Anh ta
là
thợ mộc
được
đào tạo
hẳn hoi
He is a carpenter by training
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đào tạo
Kỹ thuật
training
Tin học
training
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đào tạo
động từ
bồi dưỡng để trở thành người có năng lực
đào tạo kỹ thuật viên; đào tạo nhân lực
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đào tạo
former
Đào tạo
cán bộ
former des cadres
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đào tạo
教育 <培养新生一代准备从事社会生活的整个过程,主要是指学校对儿童、少年、青年进行培养的过程。>
培训 <培养和训练(技术工人、专业干部等)。>
đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa.
培育社会主义一代新人。
培养 <按照一定的目的长期地教育和训练;使成长。>
培育 <培养幼小的生物,使它发育成长。>
陶冶 <烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。>
栽培 <比喻培养、造就人才。>
造 <培养。>
nhân tài có thể đào tạo.
可造之才
造就 <培养使有成就。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt