Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ăn trưa
to have/eat/take (one's) lunch; to lunch
Giờ
ăn trưa
Lunchtime
Mời
bạn bè
đi
ăn trưa
To invite one's friends for lunch
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ăn trưa
déjeuner
Ăn trưa
ở
nhà hàng
déjeuner au restaurant
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt