Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ăn hiếp
xem
bắt nạt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ăn hiếp
động từ
ỷ thế mạnh, quyền hành bắt người khác phải theo ý muốn của mình
quan lại ăn hiếp dân lành
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ăn hiếp
opprimer; brimer
Ăn
hiếp
vợ
opprimer sa femme
Ăn hiếp
đứa bé
opprimer un enfant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ăn hiếp
欺负 <用蛮横无理的手段侵犯、压迫或侮辱。>
欺生 <欺负或欺骗新来的生人。>
欺侮 <欺负。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt