Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ăn gian
to cheat; to swindle
Nó
thú nhận
là
đã
đánh bài
ăn gian
He owned up to cheating at cards
Đâu
tính
được
,
mi
ăn gian
mà
!
You cheated, it doesn't count!
Đúng là
ăn gian
!
That's cheating!
Tính tiền
ăn
gian
To overcharge
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ăn gian
động từ
cố ý tính sai để thu lợi về cho mình
đánh bài ăn gian; tính tiền ăn gian
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ăn gian
tricher (au jeu)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt