Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ăn cắp
to steal; to pinch; to filch; to pilfer; to rob
Gã
lưu manh
bị
bắt
quả tang
đang
ăn cắp
một
chiếc
xe đạp
The scoundrel is caught stealing a bicycle
Kẻ
nghiện ma tuý
có thể
ăn cắp
vặt
bất cứ
lúc
nào
Drug addicts can pilfer at any time
Phạm tội
ăn cắp
To be guilty of theft/pilferage
Thói
ăn cắp
vặt
,
thói
tắt mắt
Pilferage; kleptomania; petty larceny
Người
hay
ăn cắp
vặt
,
người
tắt mắt
Kleptomaniac; pilferer
Mắc
thói
ăn cắp
vặt
To be light-fingered; to have sticky fingers
Ăn cắp
sách
không
phải
là
ăn cắp
Stealing books is not stealing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ăn cắp
động từ
Lấy tiền bạc, đồ đạc khi người ta vắng mặt
Nhanh như cắt, cậu Quý vội co tay lại như đứa ăn cắp bị người ta trông thấy. (Thế Du)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ăn cắp
voler; filouter; barboter; dérober; (thông tục) chiper; choper
Ăn cắp
tiền
voler de l'argent
Ăn cắp
một
chiếc
đồng hồ
voler une montre
ăn cắp
ăn
nảy
như
ăn cắp
(sens général)
ăn cắp
quen
tay
qui vole un oeuf vole un bœuf
ăn cắp
văn
plagier
ăn cắp
vặt
chaparder; commettre de petits larcins
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ăn cắp
盗 <偷。>
窃取 <偷窃(多做比喻用)。>
ăn cắp thành quả thắng lợi.
窃取胜利果实。
胠 <从旁边打开。>
ăn cắp.
胠箧(指偷窃)。
偷窃 <盗窃。>
贼人 <偷东西的人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt