Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ăn ảnh
to be photogenic; to photograph well; to take a good photograph
Mặt
cô ta
rất
ăn ảnh
She has a photogenic face
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ăn ảnh
động từ
trông đẹp ra trong ảnh
được giải hoa hậu ăn ảnh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ăn ảnh
photogénique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ăn ảnh
上相 <指某人在相片上的面貌比本人好看。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt