Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ý đồ
intention; design
ấp ủ
những
ý đồ
đen tối
To harbour dark designs/intentions
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ý đồ
danh từ
Làm việc gì đó có tính toán trước.
Ý đồ không tốt; dò xét ý đồ đối phương.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ý đồ
visée; les visées d'un ambitieux
Có
ý đồ
xấu
nourrir de noirs desseins
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ý đồ
笔意 < 书画或诗文所表现的作者的意境。>
企图 <图谋打算(多含贬义)。>
图 <意图;计划。>
意图 <希望达到某种目的的打算。>
意向 <意图;目的。>
意旨 <意图(多指应该遵从的)。>
旨意 <意旨;意图。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt