Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ông ta
xem
ông ấy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ông ta
il
Ông ta
muốn
gặp
cậu
il veut te voir
Ông ta
rất
độc đoán
il est très directif
Ông ta
muốn
gặp
tôi
il veut me voir
son; sa; ses
Con
ông ta
son enfant
Mẹ
ông ta
sa mère
le; lui
Tôi
bắt tay
ông ta
je lui serre la main
Tôi
muốn
gặp
ông ta
je veux le voir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ông ta
怹 <他(含尊敬意)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt