Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ông già
old man
Một
ông già
70
tuổi
A 70-year old man
(khẩu ngữ) somebody's father
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ông già
danh từ
Người đã cao tuổi (trong cách nói thân mật).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ông già
vieillard
ông già
tôi
(tiếng địa phương) mon père
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ông già
老头儿 <年老的男子(多含亲热意)。>
老者 <年老的男子。>
叟 <年老的男人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt