Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tính từ.
|
cản thán.
|
Tất cả
ôi
tính từ.
tainted (meat); putrid (flesh)
bad, rotten, become rancid
bắp cải
ôi
stale cabbage
Về đầu trang
cản thán.
alas.
than
ôi
!
alas!what;
how.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
cảm từ
|
Tất cả
ôi
tính từ
Thức ăn bắt đầu hỏng, có mùi.
Thịt ôi.
Về đầu trang
cảm từ
Tiếng thốt biểu lộ tình cảm.
Than ôi!
Tiếng thốt biểu hiện sự xúc động.
Ôi! Đẹp quá.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ôi
gâté; avancé; avarié
Thịt
ôi
viande avancée (avariée)
rassis (en parlant du pain des pâtisseries)
eh !
Bạn
ôi
!
eh! mon ami!
ô ; oh !
Trời
ôi
!
ô Ciel!
ôi
nhục nhã
!
ô honte!
ôi
đẹp
quá
!
oh! que c'est joli!
hélas !
Ôi
tuổi
thanh xuân
còn
đâu
!
hélas! les beaux jours sont finis!
của
rẻ
là
của
ôi
le bon marché coûte toujours cher
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ôi
哎 <表示惊讶或不满意。>
哎哟 <叹词,表示惊讶、痛苦等。>
唉 <叹息的声音。>
欸 <叹息的声音。>
嗳 <叹词,表示悔恨、懊恼。>
臭 <(气味)难闻(跟'香'相对) ;腐败。>
殠 <难闻。同'臭'。>
腐败 <腐烂1.。>
咍 <同'咳'。>
咳 <叹词,表示伤感、后悔或惊异。>
ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
咳!我怎么这么糊涂!
ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
咳!真有这种怪事儿!
嗐 <叹词,表示伤感、惋惜、悔恨等。>
ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !
嗐!他怎么病成这个样子。
呵 <同'嗬'。>
嗬 <叹词,表示惊讶。>
嘿 <表示惊异。>
乎 <叹词,跟'啊'相同。>
嚄 <叹词,表示惊讶。>
猗 <表示赞美。>
矣 <表示感叹。>
与 <同'欤'。>
欤 <表示感叹,跟'啊'相同。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt