Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
éveiller
ngoại động từ
đánh thức
Les
bruits
m'ont
éveillé
những tiếng động đã đánh thức tôi
thức tỉnh; gợi, kích thích
éveiller
l'attention
gợi sự chú ý
éveiller
la
curiosité
kích thích sự tò mò
éveiller
la
passion
kích thích dục vọng
Về đầu trang
phản nghĩa
Endormir
.
Apaiser
,
paralyser
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt