Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
étude
danh từ
(âm nhạc) khúc luyện
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
étude
danh từ giống cái
sự học tập
sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội hoạ) hình nghiên cứu
L'étude
du
milieu
sự nghiên cứu môi trường
Aimer
l'étude
thích học tập, thích nghiên cứu
(âm nhạc) khúc luyện
phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
văn phòng (luật sư...)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt