émission danh từ giống cái
sự phát ra tia sáng
sự đái
- sự phát; buổi phát (phát thanh, truyền hình)
buổi phát trực tiếp
- (nghĩa bóng) sự đưa vào lưu thông, sự phát hành
sự phát hành tem
sự đưa vào lưu thông một loại tiền đồng mới
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt