Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ
|
danh từ giống cái
|
Tất cả
élève
danh từ
học sinh, học trò
Association
de
parents
d'élèves
hội phụ huynh học sinh
(nông nghiệp) con vật chăn nuôi; cây giống
élève
maître
giáo sinh
Về đầu trang
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự (chăn) nuôi
L'élève
du
ver
à
soie
sự nuôi tằm
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt