Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
écraser
ngoại động từ
đè nát, cán nát
écraser
un
insecte
đè nát con sâu
écraser
sa
cigarette
dans
le
cendrier
đè nát điếu thuốc trong cái gạt tàn
écraser
le
raisin
ép nho
đè bẹp, tiêu diệt
écraser
l'ennemi
đè bẹp quân thù
bắt gánh nặng
écraser
d'impôts
bắt đóng thuế nặng
làm cho ngợp, át
écraser
les
autres
par
son
luxe
làm cho người khác ngợp vì sự xa xỉ của mình
en
écraser
(thông tục) ngủ say
Về đầu trang
phản nghĩa
Décharger
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt