Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
écouter
ngoại động từ
nghe
écouter
un
morceau
de
musique
nghe một bản nhạc
écouter
tomber
la
pluie
nghe tiếng mưa rơi
écouter
les
conseils
d'un
ami
nghe lời khuyên của bạn
écouter
la
raison
nghe lẽ phải
nghe lời
Ces
enfants
n'écoutent
pas
leurs
parents
những đứa trẻ này không nghe lời cha mẹ
écoutez
!
này!
écouter
de
toutes
ses
oreilles
chăm chú lắng nghe
n'écouter
que
d'une
oreille
không chú ý lắng nghe
n'écouter
que
soi-même
không hỏi ý kiến của ai cả, không nghe ai cả
Về đầu trang
phản nghĩa
Désobéir
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt