Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
économiser
ngoại động từ
tiết kiệm
économiser
son
temps
tiết kiệm thì giờ
économiser
ses
forces
tiết kiệm sức lực
(từ cũ, nghĩa cũ) khéo quản lý
Về đầu trang
nội động từ
tiết kiệm (tiền)
Elle
économise
pour
s'acheter
une
maison
cô ta tiết kiệm tiền để mua nhà
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt