áp bức To oppress the ethnic minorities
The oppressed nations
Down with the racial oppression!
The oppressor and the oppressed
Class oppression
áp bức động từ
- Dùng sức mạnh, bắt mọi người phải theo mình
Trung thành với lý tưởng chống áp bức, chuộng tiến bộ mà quyền lợi tinh thần của con người đã ủy thác cho nó, báo chí luôn luôn có tính năng tranh đấu và xây dựng. (Vũ Bằng)
áp bức les mandarins opprimaient les paysans
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt