áo khoác danh từ
Trời rét lắm, nhớ mặc áo khoác cho con trẻ.
áo khoác - manteau; pardessus; raglan; paletot; pelisse
áo khoác áo khoác da cừu
羊皮大氅
áo khoác ngắn
短褂儿。
áo khoác ngắn
小褂儿(短的)
áo khoác ngoài
马褂儿。
áo khoác
袍罩儿。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt