Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ám sát
to murder; to assassinate
Bị
ám sát
hụt
To escape assassination; to escape being assassinated
Các
tổng thống
Mỹ
chết
vì
bị
ám sát
: Abraham Lincoln, James Garfield, William McKinley
và
John F. Kennedy
US Presidents who were assassinated: Abraham Lincoln, James Garfield, William McKinley and John F. Kennedy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ám sát
động từ
giết người một cách bí mật, có mưu tính trước
bị ám sát hụt; ám sát vị tướng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ám sát
assassiner; commettre un meurtre
vụ
ám sát
assassinat, meurtre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ám sát
暗害 <暗中杀害或陷害。>
暗杀 <乘人不备,进行杀害。>
刺 <暗杀。>
bị ám sát.
被刺 。
刺杀 <用武器暗杀。>
行刺 <(用武器)暗杀。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt