<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
ách trâu  
  • 牛鞅 <牛拉东西时架在脖子上的器具。也叫牛鞅子。>
  • 鞅 <见〖牛鞅〗。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt