Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ông cụ
cũng như
ông lão
Elderly gentleman, old gentleman.
your father; my father
Ông
cụ
tôi
My father.
old man, aged man
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ông cụ
danh từ
Người đã già.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ông cụ
vieillard
ông cụ
non
blanc bec impertinent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ông cụ
老寿星 <对高寿人的尊称。>
老爷爷 <小孩子尊称年老的男子。>
丈人 <古时对老年男子的尊称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt